Nếu người nói nhiều kinh, không hành trì, phóng dật; như kẻ chăn bò người, không phần Sa-môn hạnh.Kinh Pháp cú (Kệ số 19)
Chiến thắng hàng ngàn quân địch cũng không bằng tự thắng được mình. Kinh Pháp cú
Cỏ làm hại ruộng vườn, sân làm hại người đời. Bố thí người ly sân, do vậy được quả lớn.Kinh Pháp Cú (Kệ số 357)
Vui thay, chúng ta sống, Không hận, giữa hận thù! Giữa những người thù hận, Ta sống, không hận thù!Kinh Pháp Cú (Kệ số 197)
Mặc áo cà sa mà không rời bỏ cấu uế, không thành thật khắc kỷ, thà chẳng mặc còn hơn.Kinh Pháp cú (Kệ số 9)
Không làm các việc ác, thành tựu các hạnh lành, giữ tâm ý trong sạch, chính lời chư Phật dạy.Kinh Đại Bát Niết-bàn
Không thể lấy hận thù để diệt trừ thù hận. Kinh Pháp cú
Tìm lỗi của người khác rất dễ, tự thấy lỗi của mình rất khó. Kinh Pháp cú
Kẻ hung dữ hại người cũng như ngửa mặt lên trời mà phun nước bọt. Nước bọt ấy chẳng lên đến trời, lại rơi xuống chính mình.Kinh Bốn mươi hai chương
Lửa nào sánh lửa tham? Ác nào bằng sân hận? Khổ nào sánh khổ uẩn? Lạc nào bằng tịnh lạc?Kinh Pháp Cú (Kệ số 202)
Trang chủ »» Kinh Bắc truyền »» Nguyên bản Hán văn Sa Di Học Giới Nghi Quỹ Tụng Chú [沙彌學戒儀軌頌註] »»
Tải file RTF (26.368 chữ)
» Phiên âm Hán Việt
Xse Buddhist Electronic Text Association (CBETA)
# Source material obtained from: Input by CBETA, OCR by CBETA
# Distributed free of charge. For details please read at http://www.cbeta.org/copyright_e.htm
X60n1133_p0711a01║
X60n1133_p0711a02║ No. 1133
X60n1133_p0711a03║ 沙彌學戒儀 軌頌註
X60n1133_p0711a04║
X60n1133_p0711a05║ 粤東鼎湖沙門釋 弘贊在犙 註
X60n1133_p0711a06║ 沙彌學戒儀 軌頌
X60n1133_p0711a07║ 沙彌有二 。一 形同沙彌。謂剃 除鬚髮。未受十戒者。
X60n1133_p0711a08║ 形相雖同。以 無戒故。非真沙彌也。二 法同沙彌。謂
X60n1133_p0711a09║ 從師稟受十戒法者。此有三種。一 從七歲至十三
X60n1133_p0711a10║ 歲。名驅烏沙彌。以 其年幼未堪別 務 。唯使驅遣烏
X60n1133_p0711a11║ 鳥。免污食厨。亂 僧 禪定。令生片善。方消信 施也。二
X60n1133_p0711a12║ 從十四歲至十九歲。名應法沙彌。謂其於法相應。
X60n1133_p0711a13║ 能執勞 侍 師。修 習戒定慧也。三從二 十歲至七十
X60n1133_p0711a14║ 歲。名名字沙彌。謂其年滿二 十。應受具 戒。而根性
X60n1133_p0711a15║ 暗鈍。或不能頓持諸戒。或出家年晚。由其年越沙
X60n1133_p0711a16║ 彌。歲同比丘。位 居十戒。故名名字沙彌。今揀形同。
X60n1133_p0711a17║ 取法同也。學。是習學。謂初 受沙彌戒。未能廣閱十
X60n1133_p0711a18║ 律全 經。研究精要。須先學此頌。為律關犍也。戒。即
X60n1133_p0711a19║ 十戒律。儀 。即威儀 。軌。即軌則 師範。謂此律儀 是出
« Kinh này có tổng cộng 1 quyển »
Tải về dạng file RTF (26.368 chữ)
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 18.222.172.32 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn.
Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này.
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập